Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bona fides




bona+fides
['bounə'faidiz]
danh từ
thiện ý; tính thành thật; tính chân thật


/'bounə'faidiz/

danh từ
thiện ý
tính thành thật, tính chân thật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.